×
Từ Vựng Về Công Việc Nhà from leerit.com
Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà · do the laundry. giặt quần áo · fold the laundry. gấp quần áo · hang up the laundry. phơi quần áo · iron the clothes. ủi ...
Từ Vựng Về Công Việc Nhà from www.ieltsvietop.vn
2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ làm việc nhà ; shoe brush, ʃuː brʌʃ, bàn chải đánh dép ; toilet towel, ˈtɔɪlɪt ˈtaʊəl, khăn vệ sinh ; clothes ironingmachine ...
Từ Vựng Về Công Việc Nhà from flyer.vn
Apr 28, 2022 · Các công việc nhà bằng tiếng Anh là chủ đề từ vựng rất quen thuộc và gần gũi, giúp bạn cải thiện vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp trong ...
Từ vựng chỉ nghề nghiệp và tính từ miêu tả nghề nghiệp gồm: hairdresser, sales assistant, architect, paramedic, solicitor, pilot, sports coach, dentist, ...
Các công việc nhà · 1. do the cooking: nấu ăn · 2. do the laundry /'lɔ:ndri/: giặt quần áo · 3. dust the furniture /dʌst/: lau bụi đồ đạc · 4. hang up the laundry: ...
Rating (1)
Study with Quizlet and memorize flashcards containing terms like do the laundry, fold the laundry, hang up the laundry and more.
Từ Vựng Về Công Việc Nhà from www.voca.vn
Jul 5, 2018 · Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về công việc nhà được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng ...
Từ Vựng Về Công Việc Nhà from www.vietjack.com
Từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà đầy đủ nhất ; Hang the laundry out. /hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/. Phơi quần áo ; Hang up the laundry. /hæŋ ʌp ðəˈlɔːndri/. Phơi quần áo.